Tìm chúng tôi tại:
Đăng ký thành viên đóng góp
/
Nội quy thành viên
Teencodes Dictionary
Trang chủ
Giới Thiệu
Danh mục
Internet
Tình yêu
Học đường
Chat, comment
Facebook
Xã hội
Bạn bè
Công cụ
Dịch A-V
Nghe nhạc
Khác
Liên hệ
Báo lỗi
Ủng hộ
Quảng cáo
Gặp lỗi?
Nghĩa của từ "ali" hoặc "alien"
Cách đọc:
Alien (English)
Nghĩa gốc:
Người ngoài hành tinh
Cách viết của teen:
ali hoặc alien
Dịch bởi:
Unknown
on: 11:21
in:
alien
,
english
,
facebook
,
gọi
,
internet
,
nói
,
phim
,
quái vật
,
tên
,
truyền thông
,
viễn tưởng
,
vũ trụ
No comments
Nghĩa của từ "ngta"
Cách đọc:
Người ta
Nghĩa gốc:
Người ta (ý nói một người khác, không liên quan tới mình)
Cách viết của teen:
ngta
Dịch bởi:
Unknown
on: 11:19
in:
bạn bè
,
chat
,
dân dã
,
facebook
,
giao tiếp
,
gọi
,
internet
,
ngta
,
người ta
,
nhắn tin
,
nói
,
xã hội
,
xưng hô
No comments
Nghĩa của từ "cng"
Cách đọc:
Con người
Nghĩa gốc:
Con người (tên gọi chung của loài người)
Cách viết của teen:
cng
Dịch bởi:
Unknown
on: 11:16
in:
cng
,
con người
,
facebook
,
gọi
,
nói
,
teen
,
xã hội
No comments
Nghĩa của từ "gato"
Cách đọc:
Ghen ăn tức ở
Nghĩa gốc:
Ý nói sự ganh tỵ, khó chịu với người nào đó vì hơn mình
Cách viết của teen:
gato
Dịch bởi:
Unknown
on: 11:12
in:
bạn bè
,
bình luận
,
facebook
,
gato
,
internet
,
nhắn tin
,
nói
,
teen
,
xã hội
No comments
Nghĩa của từ "err"
Cách đọc:
Error (English)
Nghĩa gốc:
Lỗi (Thường xảy ra trong các đồ dùng, các vấn đề công nghệ)
Cách viết của teen:
err
Dịch bởi:
Unknown
on: 09:59
in:
công nghệ
,
english
,
err
,
error
,
internet
,
IT
,
lỗi
,
máy tính
,
nói
,
thế giới
No comments
Nghĩa của từ "intro"
Cách đọc:
Introduce, Introduction (English)
Nghĩa gốc:
Giới thiệu
Cách viết của teen:
Intro
Ghi chú:
Từ này được áp dụng rộng rãi với nghĩa viết tắt trong tiếng Anh. Không hẳn là teencode nhưng được giới trẻ sử dụng tương tự.
Dịch bởi:
Unknown
on: 09:46
in:
công nghệ
,
english
,
internet
,
intro
,
nói
,
quảng cáo
,
thế giới
,
truyền thông
No comments
Nghĩa của từ "lm"
Cách đọc:
Làm, lắm
Nghĩa gốc:
Ý nói làm một việc gì đó, lắm (một từ trong câu)
Ví dụ:
Tôi đi
làm
, tôi vui
lắm
Cách viết của teen:
lm
Dịch bởi:
Unknown
on: 09:42
in:
chat
,
hành động
,
làm
,
lắm
,
lm
,
nhắn tin
,
nói
,
teen
,
viết tắt
,
xã hội
No comments
Bài đăng mới hơn
Bài đăng cũ hơn
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Nhìu người tìm
Nghĩa của từ "cđ"
Cách đọc: Con đ* (Tục) Nghĩa gốc: Nói tục (Con đ*) Cách viết của teen: Cđ
Nghĩa của từ "cj"
Cách đọc: Chị Nghĩa gốc: Chị em, chị họ... Cách viết của teen: Cj
Nghĩa của từ "kcj"
Cách đọc: Không có gì Nghĩa gốc: Đồng nghĩa với không có chi, ý nói khách sáo, không kể công sau khi giúp ai đó.... Cách vi ết của t...
Nghĩa của từ "clmm"
Cách đọc: Cái l** m* mày (Tục) Nghĩa gốc: Chửi mắng trên đầu người khác, nói quá nặng Cách vi ết của teen: clmm
Nghĩa của từ "ik"
Cách đọc: Đi Nghĩa gốc: Hoạt động vận động của con người: đi Cách viết của teen: Ik
Nghĩa của từ "5", "5n"
Cách đọc: Ngủ, Ngủ ngon Nghĩa gốc: C hỉ hoạt động ngủ của con người Cách viết của teen: 5, 5n
Nghĩa của từ "intro"
Cách đọc: Introduce, Introduction (English) Nghĩa gốc: Giới thiệu Cách viết của teen: Intro Ghi chú: Từ này được áp dụng rộng rãi với ...
Nghĩa của từ "pp"
Cách đọc : Bái bai, bye bye (English) Ngh ĩa g ốc: Tạm biệt (Tạm biệt một ai đó, một người nào đó...) Cách viết của Teen: pp
Nghĩa của từ "UFO"
Cách đọc: Unidentified Flying Object Nghĩa gốc: Vật thể bay không xác định (đĩa bay) Cách viết của teen: UFO
Nghĩa của từ "r"
Cách đọc: Rồi Nghĩa gốc: Ý nói đã xong một việc gì đó Cách viết của teen: r
Thẻ
bình luận
bạn bè
chat
english
facebook
game
gia đình
học đường
internet
nhắn tin
nói
quảng cáo
status
trạng thái
tình yêu
xã hội
xưng hô
Những từ nổi bậc khác
Teencodes Dictionary © 2015 - Giao diện bởi
Templateism.com